DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2022 - 2023
Danh sách học sinh lớp 10, năm học 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10, NĂM HỌC 2022 – 2023
Căn cứ vào nguyện vọng, năng lực của học sinh, nhà trường phân học sinh vào các lớp 10 như sau
TT | SBD | Họ và tên | GT | Ngày Sinh | Lớp | Trường | Lớp 10 | |
Lớp 10A: Các môn lựa chọn: Lý, Hóa, Sinh, Tin; các chuyên đề lựa chọn: Toán, Lý, Hóa | ||||||||
1 | 030067 | Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | 26/03/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
2 | 030260 | Phạm Anh Tuấn | Nam | 23/12/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
3 | 030293 | Hồ Thị Hoàng Yến | Nữ | 10/06/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
4 | 030136 | Lê Thị Cẩm Ly | Nữ | 08/07/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
5 | 030178 | Phạm Thị Phương Nhi | Nữ | 30/11/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
6 | 030064 | Lê Quỳnh Giang | Nữ | 07/02/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
7 | 030165 | Nguyễn Thị Thúy Nga | Nữ | 27/05/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
8 | 030170 | Nguyễn Thị Nguyên | Nữ | 08/04/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | A | |
9 | 030006 | Doãn Võ Hoài Anh | Nữ | 16/05/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
10 | 030069 | Hoàng Hải Hà | Nữ | 24/06/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
11 | 030258 | Lê Anh Tuấn | Nam | 21/02/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
12 | 030084 | Lê Gia Huy | Nam | 01/09/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
13 | 030292 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 05/12/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
14 | 030017 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 19/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
15 | 030286 | Nguyễn Văn Vũ | Nam | 10/02/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
16 | 030215 | Nguyễn Thi Kim Thanh | Nữ | 19/06/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
17 | 030034 | Dương Thị Linh Chi | Nữ | 28/07/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
18 | 030273 | Nguyễn Thị Lê Vi | Nữ | 27/05/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
19 | 030107 | Nguyễn Thị Tùng Lâm | Nữ | 06/12/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
20 | 030232 | Lê Thị Thơm | Nữ | 01/04/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | A | |
21 | 030045 | Hồ Thùy Dung | Nữ | 12/02/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
22 | 030181 | Lê Lê Dô Ny | Nam | 14/03/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | A | |
23 | 030196 | Phạm Tuyên Quang | Nam | 12/01/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | A | |
24 | 030052 | Trần Ngọc Thùy Dương | Nữ | 18/12/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
25 | 030021 | Nguyễn Tú Anh | Nữ | 18/03/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
26 | 030161 | Phạm Thị Hằng Nga | Nữ | 25/03/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
27 | 030089 | Lê Anh Hùng | Nam | 25/04/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
28 | 030141 | Nguyễn Thị Phương Ly | Nữ | 19/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
29 | 030061 | Mai Thị Hương Giang | Nữ | 05/03/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
30 | 030264 | Lê Thanh Tùng | Nam | 28/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
31 | 030201 | Lê Chính Quyền | Nam | 19/04/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
32 | 030085 | Lê Quang Huy | Nam | 01/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
33 | 030195 | Nguyễn Tiến Quang | Nam | 09/12/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
34 | 030274 | Nguyễn Thị Phương Vi | Nữ | 04/04/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
35 | 030246 | Hoàng Dương Quỳnh Trang | Nữ | 18/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | A | |
36 | 030208 | Nguyễn Bá Song | Nam | 02/02/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
37 | 030268 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 23/10/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
38 | 030270 | Phạm Thái Uy | Nam | 16/12/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
39 | 030090 | Trương Công Hùng | Nam | 19/04/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | A | |
40 | 030254 | Phạm Hồ Chí Trung | Nam | 02/12/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | A | |
Lớp 10B: Các môn lựa chọn: Lý, Hóa, Sinh, Tin; các chuyên đề lựa chọn: Toán, Hóa, Sinh | ||||||||
1 | 030120 | Lê Quang Linh | Nam | 22/12/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | B | |
2 | 030222 | Phạm Thị Thảo | Nữ | 01/03/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | B | |
3 | 030110 | Lý Nguyễn Phương Lê | Nữ | 25/08/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | B | |
4 | 030047 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | 08/10/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | B | |
5 | 030144 | Nguyễn Bảo Minh | Nam | 27/04/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | B | |
6 | 030126 | Hoàng Thanh Loan | Nữ | 12/09/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | B | |
7 | 030253 | Nguyễn Minh Triết | Nam | 29/05/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | B | |
8 | 030103 | Phạm Hữu Đăng Khôi | Nam | 12/11/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | B | |
9 | 030145 | Lê Bình Minh | Nam | 20/02/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | B | |
10 | 030243 | Lê Thị Hà Trang | Nữ | 25/01/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | B | |
11 | 030276 | Nguyễn Đình Việt | Nam | 25/11/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | B | |
12 | 030175 | Nguyễn Trần Hữu Nhật | Nam | 05/07/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | B | |
13 | 030180 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 10/01/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | B | |
14 | 030194 | Nguyễn Phú Quang | Nam | 16/04/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | B | |
15 | 030185 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 24/03/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | B | |
16 | 030014 | Nguyễn Thị Lâm Anh | Nữ | 12/02/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | B | |
17 | 030131 | Phạm Thành Long | Nam | 24/06/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | B | |
18 | 030226 | Nguyễn Việt Thắng | Nam | 04/07/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | B | |
19 | 030097 | Lê Văn Hưng | Nam | 25/10/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | B | |
20 | 030128 | Lê Hoàng Long | Nam | 27/05/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | B | |
21 | 030104 | Nguyễn Thái Kiên | Nam | 06/05/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | B | |
22 | 030230 | Bùi Xuân Thiện | Nam | 12/06/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | B | |
23 | 030279 | Trương Hoàng Nhật Vinh | Nam | 28/01/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | B | |
24 | 030173 | Doãn Văn Nhàn | Nam | 04/07/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | B | |
25 | 030213 | Phạm Hữu Tâm | Nam | 22/08/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | B | |
26 | 030037 | Nguyễn Minh Chiến | Nam | 02/01/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | B | |
27 | 030042 | Dương Mạnh Cường | Nam | 20/11/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | B | |
28 | 030219 | Nguyễn Đoàn Diệu Thảo | Nữ | 10/06/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | B | |
29 | 030072 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 16/07/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | B | |
30 | 030098 | Đinh Diệu Hương | Nữ | 08/10/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | B | |
31 | 030099 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 10/11/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | B | |
32 | 030183 | Phạm Tấn Phát | Nam | 03/01/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | B | |
33 | 030257 | Phạm Tiến Trung | Nam | 18/02/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | B | |
34 | 030241 | Nguyễn Văn Tình | Nam | 02/02/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | B | |
35 | 030129 | Trương Hoàng Long | Nam | 10/05/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | B | |
36 | 030207 | Nguyễn Hồ Ngọc Sang | Nam | 09/11/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | B | |
37 | 030019 | Phạm Tuấn Anh | Nam | 08/04/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | B | |
38 | 030025 | Nguyễn Gia Bảo | Nam | 10/06/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | B | |
39 | 030288 | Nguyễn Lý Khánh Vy | Nữ | 12/04/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | B | |
Lớp 10C: Các môn lựa chọn: Hóa, Địa lý, GDKT&PL, Tin; các chuyên đề lựa chọn: Văn, Sử, Địa | ||||||||
1 | 030249 | Trương Thị Thùy Trang | Nữ | 24/01/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
2 | 030186 | Hoàng Hồng Phúc | Nữ | 12/05/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | C | |
3 | 030137 | Trần Thị Cẩm Ly | Nữ | 01/09/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
4 | 030108 | Đặng Thị Đan Lê | Nữ | 07/10/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
5 | 030189 | Nguyễn Ngọc Đan Phương | Nữ | 21/06/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
6 | 030155 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | Nữ | 27/10/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | C | |
7 | 030115 | Nguyễn Hoàng Linh | Nữ | 20/11/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
8 | 030278 | Lê Công Vinh | Nam | 26/05/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | C | |
9 | 030153 | Trần Nguyễn Trà My | Nữ | 02/02/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
10 | 030138 | Trương Thị Cẩm Ly | Nữ | 10/02/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
11 | 030236 | Trần Thị Thúy | Nữ | 13/01/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
12 | 030255 | Phạm Thành Trung | Nam | 25/07/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
13 | 030119 | Phan Thị Phương Linh | Nữ | 16/03/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
14 | 030162 | Phạm Thị Quỳnh Nga | Nữ | 22/05/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | C | |
15 | 030240 | Phạm Hữu Tiệp | Nam | 18/08/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
16 | 030267 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 01/02/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | C | |
17 | 030272 | Lê Thị Cẩm Vân | Nữ | 22/11/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | C | |
18 | 030220 | Hoàng Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 01/08/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | C | |
19 | 030083 | Phạm Thị Bích Huệ | Nữ | 27/02/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
20 | 030135 | Lê Thị Cẩm Ly | Nữ | 01/07/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | C | |
21 | 030154 | Vũ Thị Trà My | Nữ | 15/05/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | C | |
22 | 030095 | Phan Văn Hùng | Nam | 04/05/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | C | |
23 | 030001 | Lê Quốc An | Nam | 06/11/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | C | |
24 | 030041 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Nữ | 19/05/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | C | |
25 | 030035 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 26/04/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | C | |
26 | 030166 | Nguyễn Thuý Ngân | Nữ | 18/05/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | C | |
27 | 030036 | Trương Thị Quỳnh Chi | Nữ | 09/10/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
28 | 030234 | Trần Quang Thuật | Nam | 07/10/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | C | |
29 | 030093 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 15/04/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | C | |
30 | 030007 | Nguyễn Hoài Anh | Nữ | 02/11/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | C | |
31 | 030013 | Đoàn Thị Lâm Anh | Nữ | 07/08/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
32 | 030023 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 23/03/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
33 | 030231 | Trần Thị Thơ | Nữ | 05/01/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
34 | 030027 | Hoàng Thái Bảo | Nam | 15/06/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | C | |
35 | 030174 | Phan Văn Nhất | Nam | 20/12/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | C | |
36 | 030248 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 23/06/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | C | |
37 | 030109 | Trần Đan Lê | Nữ | 27/09/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | C | |
38 | 030022 | Phan Thị Minh Ánh | Nữ | 22/10/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | C | |
39 | 030086 | Dương Thị Thanh Huyền | Nữ | 10/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | C | |
40 | 030283 | Phan Công Trường Vũ | Nam | 26/03/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | C | |
Lớp 10D: Các môn lựa chọn: Lý, Địa, GDKT&PL, Tin; các chuyên đề lựa chọn: Toán, Văn, Sử | ||||||||
1 | 030077 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 24/07/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | D | |
2 | 030179 | Hoàng Thị Thảo Nhi | Nữ | 10/11/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | D | |
3 | 030074 | Võ Bích Hằng | Nữ | 20/11/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
4 | 030156 | Trần Thị Mỹ | Nữ | 03/03/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | D | |
5 | 030024 | Lê Chí Bảo | Nam | 02/08/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | D | |
6 | 030167 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 31/10/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
7 | 030157 | Nguyễn Thị Cẩm Na | Nữ | 16/04/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
8 | 030010 | Trần Hoàng Anh | Nam | 24/09/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | D | |
9 | 030113 | Lê Thị Hà Linh | Nữ | 17/10/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | D | |
10 | 030251 | Phạm Thị Trà | Nữ | 08/04/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
11 | 030200 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Nữ | 12/11/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
12 | 030111 | Trần Thị Lệ | Nữ | 03/03/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
13 | 030205 | Lê Thị Quỳnh | Nữ | 22/09/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | D | |
14 | 030016 | Lê Quốc Anh | Nam | 14/02/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | D | |
15 | 030100 | Phan Thị Thu Hương | Nữ | 20/12/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | D | |
16 | 030066 | Dương Thị Trà Giang | Nữ | 12/04/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
17 | 030068 | Dương Bảo Hà | Nam | 15/05/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | D | |
18 | 030211 | Lê Văn Sỹ | Nam | 11/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | D | |
19 | 030002 | Hồ Thị Cẩm Anh | Nữ | 26/03/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
20 | 030139 | Dương Lý Khánh Ly | Nữ | 31/12/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
21 | 030235 | Vũ Thị Thanh Thùy | Nữ | 17/07/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | D | |
22 | 030044 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | 03/03/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | D | |
23 | 030032 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 25/09/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | D | |
24 | 030289 | Cao Nguyễn Tường Vy | Nữ | 09/06/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
25 | 030210 | Nguyễn Văn Sử | Nam | 07/06/2007 | 9C | THCS Kỳ Thượng | D | |
26 | 030271 | Hồ Thị Cẩm Vân | Nữ | 25/06/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
27 | 030054 | Lê Nguyễn Anh Đào | Nữ | 28/06/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | D | |
28 | 030082 | Đinh Thị Mai Họa | Nữ | 08/06/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | D | |
29 | 030277 | Bùi Hoàng Việt | Nam | 20/04/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | D | |
30 | 030062 | Nguyễn Thị Kiều Giang | Nữ | 12/07/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | D | |
31 | 030158 | Phạm Thị Na | Nữ | 01/01/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | D | |
32 | 030125 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 23/01/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | D | |
33 | 030229 | Nguyễn Ngọc Thiện | Nam | 26/03/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | D | |
34 | 030033 | Trần Thị Kim Chi | Nữ | 06/09/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | D | |
35 | 030190 | Bùi Thị Phượng | Nữ | 27/08/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | D | |
36 | 030216 | Hoàng Nhật Thành | Nam | 21/06/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | D | |
37 | 030123 | Lê Thị Linh | Nữ | 20/03/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | D | |
38 | 030009 | Dương Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 29/09/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | D | |
39 | 030056 | Đào Anh Đăng | Nam | 12/03/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | D | |
40 | 030004 | Nguyễn Thị Dung Anh | Nữ | 18/07/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | D | |
Lớp 10E: Các môn lựa chọn: Sinh, Địa, GDKT&PL, CN; các chuyên đề lựa chọn: Toán, Văn, GDKT&PL | ||||||||
1 | 030046 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 17/10/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | E | |
2 | 030040 | Nguyễn Thái Chung | Nam | 17/01/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | E | |
3 | 030244 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 09/11/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | E | |
4 | 030159 | Trương Hà Trà Na | Nữ | 15/06/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | E | |
5 | 030121 | Vũ Quang Linh | Nam | 22/03/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | E | |
6 | 030130 | Bùi Văn Nhật Long | Nam | 20/02/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
7 | 030076 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 24/03/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | E | |
8 | 030147 | Lê Trần Quang Minh | Nam | 29/10/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | E | |
9 | 030172 | Nguyễn Văn Nguyên | Nam | 06/04/2006 | TDO | THCS Kỳ Sơn | E | |
10 | 030247 | Võ Quỳnh Trang | Nữ | 16/10/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
11 | 030261 | Nguyễn Quốc Tuấn | Nam | 02/06/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | E | |
12 | 030193 | Phan Minh Quang | Nam | 21/07/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | E | |
13 | 030259 | Lê Anh Tuấn | Nam | 25/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | E | |
14 | 030163 | Lê Thị Nga | Nữ | 13/10/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | E | |
15 | 030029 | Hoàng Thanh Bình | Nam | 28/09/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | E | |
16 | 030071 | Phan Nguyễn Hải | Nam | 11/11/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
17 | 030026 | Nguyễn Dương Gia Bảo | Nam | 11/02/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | E | |
18 | 030160 | Lê Võ Hằng Nga | Nữ | 12/03/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
19 | 030073 | Võ Văn Hạnh | Nam | 07/05/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | E | |
20 | 030112 | Đậu Chi Linh | Nữ | 18/08/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | E | |
21 | 030263 | Nguyễn Phan Tùng | Nam | 07/02/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
22 | 030223 | Trương Thị Thu Thảo | Nữ | 28/07/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | E | |
23 | 030287 | Phạm Hà Vy | Nữ | 06/04/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
24 | 030051 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 30/01/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | E | |
25 | 030055 | Dương Tiến Đại | Nam | 12/05/2007 | 9C | THCS Kỳ Thượng | E | |
26 | 030127 | Nguyễn Đức Long | Nam | 23/04/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
27 | 030164 | Lê Thị Thúy Nga | Nữ | 11/05/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | E | |
28 | 030116 | Bùi Thị Khánh Linh | Nữ | 03/01/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
29 | 030101 | Trương Đắc Khánh | Nam | 02/01/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
30 | 030176 | Đào Linh Nhật | Nam | 05/04/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | E | |
31 | 030102 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 01/07/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | E | |
32 | 030203 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 22/12/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | E | |
33 | 030149 | Phạm Thị Hồng My | Nữ | 10/07/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | E | |
34 | 030285 | Nguyễn Văn Vũ | Nam | 01/01/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | E | |
35 | 030105 | Hoàng Trung Kiên | Nam | 28/11/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | E | |
36 | 030227 | Vũ Đình Thi | Nam | 30/11/2007 | 9C | THCS Kỳ Thượng | E | |
37 | 030197 | Hoàng Vinh Quang | Nam | 11/01/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | E | |
38 | 030225 | Phan Đức Thắng | Nam | 18/09/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | E | |
39 | 030053 | Hồ Văn Đàn | Nam | 28/07/2006 | 9C | THCS Kỳ Sơn | E | |
40 | 030218 | Hoàng Tiến Thành | Nam | 08/08/2007 | 9C | THCS Kỳ Thượng | E | |
Lớp 10G: Các môn lựa chọn: Sinh, Địa, GDKT&PL, CN; các chuyên đề lựa chọn: Toán, Văn, GDKT&PL | ||||||||
1 | 030250 | Dương Thị Thanh Trà | Nữ | 24/07/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | G | |
2 | 030206 | Dương Xuân Quý | Nam | 05/11/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
3 | 030191 | Lê Thị Phượng | Nữ | 23/01/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | G | |
4 | 030168 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 14/02/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | G | |
5 | 030233 | Phạm Thị Lệ Thu | Nữ | 12/01/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | G | |
6 | 030028 | Võ Long Biên | Nam | 27/01/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
7 | 030050 | Phạm Hải Dương | Nam | 06/07/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
8 | 030290 | Dương Chí Vỹ | Nam | 12/05/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | G | |
9 | 030070 | Hồ Mạnh Hải | Nam | 06/03/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | G | |
10 | 030142 | Lê Trần Hoa Lý | Nữ | 21/08/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | G | |
11 | 030008 | Nguyễn Hoàng Hoài Anh | Nữ | 23/01/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
12 | 030284 | Lê Văn Vũ | Nam | 02/08/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | G | |
13 | 030049 | Trần Tiến Dũng | Nam | 17/07/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
14 | 030065 | Nguyễn Thị Thùy Giang | Nữ | 11/04/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | G | |
15 | 030031 | Phạm Thị Khánh Chi | Nữ | 24/01/2007 | 9C | THCS Lâm Hợp | G | |
16 | 030059 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 14/02/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | G | |
17 | 030245 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 06/01/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | G | |
18 | 030266 | Lê Thị Cẩm Tú | Nữ | 20/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | G | |
19 | 030081 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 06/02/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
20 | 030169 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 13/03/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | G | |
21 | 030239 | Nguyễn Duy Tiến | Nam | 12/08/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | G | |
22 | 030238 | Hoàng Văn Thủy | Nam | 30/01/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | G | |
23 | 030184 | Hồ Hoàng Phúc | Nam | 21/06/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | G | |
24 | 030057 | Lê Đức Đăng | Nam | 01/07/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | G | |
25 | 030106 | Bùi Xuân Ký | Nam | 28/11/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | G | |
26 | 030133 | Lê Sĩ Luân | Nam | 25/04/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | G | |
27 | 030114 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 07/10/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | G | |
28 | 030280 | Ngô Quang Vinh | Nam | 23/01/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
29 | 030122 | Lê Thị Linh | Nữ | 12/11/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | G | |
30 | 030182 | Đậu Thị Kiều Oanh | Nữ | 01/12/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
31 | 030275 | Trần Thị Tường Vi | Nữ | 09/09/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | G | |
32 | 030237 | Đinh Thị Thủy | Nữ | 10/05/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | G | |
33 | 030265 | Võ Thanh Tùng | Nam | 25/11/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | G | |
34 | 030091 | Trần Đình Hùng | Nam | 16/03/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | G | |
35 | 030011 | Võ Hùng Anh | Nam | 01/03/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | G | |
36 | 030043 | Hoàng Nguyễn Mỹ Dung | Nữ | 17/05/2007 | 9C | THCS Kỳ Thượng | G | |
37 | 030094 | Thái Mạnh Hùng | Nam | 21/05/2006 | TDO | THCS Kỳ Thượng | G | |
38 | 030281 | Hoàng Long Vũ | Nam | 02/08/2006 | TDO | THCS Kỳ Sơn | G | |
39 | 030282 | Nguyễn Hà Long Vũ | Nam | 20/05/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | G | |
40 | 030148 | Dương Lê Hà My | Nữ | 08/08/2007 | 9C | THCS Kỳ Thượng | G | |
Lớp 10H: Các môn lựa chọn: Sinh, Địa, GDKT&PL, CN; các chuyên đề lựa chọn: Toán, Văn, GDKT&PL | ||||||||
1 | 030188 | Lê Văn Vĩnh Phúc | Nam | 06/09/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | H | |
2 | 030150 | Lê Thị Huyền My | Nữ | 02/02/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | H | |
3 | 030018 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 19/05/2007 | 9A | THCS Kỳ Sơn | H | |
4 | 030048 | Phan Văn Tiến Dũng | Nam | 01/06/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | H | |
5 | 030078 | Trương Tuấn Hoan | Nam | 01/01/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | H | |
6 | 030087 | Lê Phúc Huynh | Nam | 24/01/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | H | |
7 | 030252 | Vũ Quang Trải | Nam | 22/09/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | H | |
8 | 030060 | Nguyễn Thị Hồ Giang | Nữ | 16/11/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | H | |
9 | 030242 | Nguyễn Anh Tịnh | Nam | 02/12/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | H | |
10 | 030209 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 03/06/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | H | |
11 | 030152 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 19/12/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | H | |
12 | 030143 | Nguyễn Duy Mạnh | Nam | 07/09/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | H | |
13 | 030134 | Nguyễn Thị Hiền Lương | Nữ | 05/02/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | H | |
14 | 030088 | Bùi Anh Hùng | Nam | 04/01/2006 | TDO | THCS Kỳ Thượng | H | |
15 | 030038 | Nguyễn Đức Chung | Nam | 05/02/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | H | |
16 | 030003 | Lê Thị Cẩm Anh | Nữ | 22/11/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | H | |
17 | 030269 | Phạm Thị Cẩm Tú | Nữ | 09/07/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | H | |
18 | 030030 | Đặng Thị Cẩm | Nữ | 08/03/2007 | 9C | THCS Kỳ Sơn | H | |
19 | 030212 | Nguyễn Thị Hà Tâm | Nữ | 11/08/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | H | |
20 | 030187 | Lê Hồng Phúc | Nam | 05/03/2007 | 9C | THCS Kỳ Thượng | H | |
21 | 030177 | Nguyễn Long Nhật | Nam | 08/07/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | H | |
22 | 030291 | Dương Thị Cẩm Yến | Nữ | 18/05/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | H | |
23 | 030202 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 19/06/2007 | 9B | THCS Kỳ Thượng | H | |
24 | 030092 | Phạm Hữu Hùng | Nam | 09/02/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | H | |
25 | 030214 | Vũ Thị Tâm | Nữ | 01/01/2007 | 9B | THCS Kỳ Sơn | H | |
26 | 030118 | Lê Thị Mỹ Linh | Nữ | 27/04/2007 | 9B | THCS Lâm Hợp | H | |
27 | 030117 | Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | 16/03/2007 | 9B | TH&THCS Kỳ Lạc | H | |
28 | 030080 | Võ Thị Thu Hoài | Nữ | 01/01/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | H | |
29 | 030075 | Võ Thị Thanh Hằng | Nữ | 07/06/2007 | 9A | TH&THCS Kỳ Lạc | H | |
30 | 030058 | Bùi Hoàng Đăng | Nam | 13/04/2007 | 9A | THCS Kỳ Thượng | H | |
31 | 030228 | Phạm Nhất Thiết | Nam | 15/06/2007 | 9A | THCS Lâm Hợp | H |